entrecoupé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁǝ.ku.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entrecoupé /ɑ̃t.ʁǝ.ku.pe/ |
entrecoupés /ɑ̃t.ʁǝ.ku.pe/ |
Giống cái | entrecoupée /ɑ̃t.ʁǝ.ku.pe/ |
entrecoupées /ɑ̃t.ʁǝ.ku.pe/ |
entrecoupé /ɑ̃t.ʁǝ.ku.pe/
- Ngắt quãng, cách quãng.
- Récit entrecoupé de silences — chuyện kể cách quãng bằng những lúc im lặng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entrecoupé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)