entrechoquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entrechoquement /ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/ |
entrechoquement /ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/ |
entrechoquement gđ /ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "entrechoquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)