Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entrechoquement
/ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/
entrechoquement
/ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/

entrechoquement /ɑ̃t.ʁə.ʃɔk.mɑ̃/

  1. Sự chạm nhau.

Tham khảo

sửa