Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entre-ligne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
entre-ligne
gđ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Khoảng
gian
dòng
(giữa hai dòng chữ).
Tham khảo
sửa
"
entre-ligne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)