entre-deux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁdø/
Danh từ
sửaentre-deux gđ kđ /ɑ̃t.ʁdø/
- Khoảng giữa; thế giữa.
- L’entre-deux des portes — khoảng giữa hai cửa
- Être dans l’entre-deux — ở vào thế giữa (hai thái cực)
- Tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ).
- (Thể dục thể thao) Sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ).
Tham khảo
sửa- "entre-deux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)