Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɛd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entraide
/ɑ̃t.ʁɛd/
entraide
/ɑ̃t.ʁɛd/

entraide gc /ɑ̃t.ʁɛd/

  1. Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương trợ.

Tham khảo

sửa