entraînant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entraînant /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/ |
entraînants /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/ |
Giống cái | entraînante /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃t/ |
entraînants /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/ |
entraînant /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "entraînant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)