entourloupette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entourloupette /ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/ |
entourloupettes /ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/ |
entourloupette gc /ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/
Tham khảo
sửa- "entourloupette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)