Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entorse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tɔʁs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entorse
/ɑ̃.tɔʁs/
entorses
/ɑ̃.tɔʁs/
entorse
gc
/ɑ̃.tɔʁs/
(
Y học
)
Sự
bong gân
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
vi phạm
.
Une
entorse
à la loi
— một sự vi phạm pháp luật
Tham khảo
sửa
"
entorse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)