Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛn.tə.ˈmɑː.lə.dʒist/

Danh từ sửa

entomologist /ˌɛn.tə.ˈmɑː.lə.dʒist/

  1. (Động vật học) Nhà nghiên cứu sâu bọ.

Tham khảo sửa