Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɑɪ.tᵊl.mənt/

Danh từ

sửa

entitlement /.ˈtɑɪ.tᵊl.mənt/

  1. Quyền, sự được phép làm.

Tham khảo

sửa