Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
entile
ngoại động từ
Cho đầu đề, cho
tên
(sách... ).
Xưng hô
bằng
tước
.
Cho
quyền
(làm gì... ).
to be entiled to something
— có quyền làm cái gì
Tham khảo
sửa
"
entile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)