Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛnt.θɪ.ˌmim/

Danh từ sửa

enthymeme /ˈɛnt.θɪ.ˌmim/

  1. (Triết học) Tam đoạn luận giảm ước.

Tham khảo sửa