Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ta.ʃe/

Ngoại động từ

sửa

entacher ngoại động từ /ɑ̃.ta.ʃe/

  1. Bôi xấu, làm hoen ố.
    Faute qui entache l’honneur — lỗi lầm làm hoen ố danh dự
    entaché d’erreur — sai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa