Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entacher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ta.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
entacher
ngoại động từ
/ɑ̃.ta.ʃe/
Bôi
xấu
, làm
hoen
ố.
Faute qui
entache
l’honneur
— lỗi lầm làm hoen ố danh dự
entaché
d’erreur
— sai
Trái nghĩa
sửa
Blanchir
,
rehausser
Tham khảo
sửa
"
entacher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)