Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.tɛ.tɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực entêtant
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃/
entêtants
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃/
Giống cái entêtante
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃t/
entêtantes
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃t/

entêtant /ɑ̃.tɛ.tɑ̃/

  1. Xông lên nhức đầu.
    Parfum entêtant — mùi thơm xông lên nhức đầu

Tham khảo sửa