Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entêtant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
entêtant
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃/
entêtants
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃/
Giống cái
entêtante
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃t/
entêtantes
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃t/
entêtant
/ɑ̃.tɛ.tɑ̃/
Xông
lên
nhức đầu
.
Parfum
entêtant
— mùi thơm xông lên nhức đầu
Tham khảo
sửa
"
entêtant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)