Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈswɑːð/

Ngoại động từ

sửa

enswathe ngoại động từ /ɪn.ˈswɑːð/

  1. Bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

sửa