Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enswathe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈswɑːð/
Ngoại động từ
sửa
enswathe
ngoại động từ
/ɪn.ˈswɑːð/
Bọc
bằng
tã lót
,
quấn
bằng
tã lót
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
enswathe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)