Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc enslig
gt enslig
Số nhiều enslige
Cấp so sánh
cao

enslig

  1. đơn, độc.
    Jeg så en enslig fugl.
  2. Độc thân.
    Det er nesten en million enslige voksne mennesker i Norge.
    Ensliges landsforbund — Hội những người độc thân.
    Ensliges parti — Tên một đảng chính trị tại Na Uy.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa