ensemencement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ensemencement /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/ |
ensemencements /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/ |
ensemencement gđ /ɑ̃s.mɑ̃s.mɑ̃/
Tham khảo sửa
- "ensemencement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)