Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ense
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å ense
Hiện tại chỉ ngôi
enser
Quá khứ
ensa
,
enset
,
enste
Động tính từ quá khứ
ensa
,
enset
,
enst
Động tính từ hiện tại
—
ense
Quan tâm
,
chú ý
, để ý đến.
Han
ense
t ikke det hun sa.
Tham khảo
sửa
"
ense
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)