Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

ensacher ngoại động từ

  1. Đóng bao.
    Ensacher des bonbons — đóng kẹo vào bao
  2. (Nông nghiệp) Bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu... ).

Tham khảo

sửa