Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ensacher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ensacher
ngoại động từ
Đóng
bao
.
Ensacher
des bonbons
— đóng kẹo vào bao
(
Nông nghiệp
)
Bọc
bao giấy
(quả trên cây, để khỏi bị sâu... ).
Tham khảo
sửa
"
ensacher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)