Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈroʊb/

Ngoại động từ sửa

enrobe ngoại động từ /ɪn.ˈroʊb/

  1. Mặc áo dài cho.

Tham khảo sửa