Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enrhumé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ʁy.me/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
enrhumé
/ɑ̃.ʁy.me/
enrhumés
/ɑ̃.ʁy.me/
Giống cái
enrhumée
/ɑ̃.ʁy.me/
enrhumées
/ɑ̃.ʁy.me/
enrhumé
/ɑ̃.ʁy.me/
Sổ mũi
;
cảm
.
Tham khảo
sửa
"
enrhumé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)