Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ʁa.ʒe/

Nội động từ

sửa

enrager nội động từ /ɑ̃.ʁa.ʒe/

  1. Bực tức, cáu tiết.

Tham khảo

sửa