Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ʁa.ʒɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực enrageant
/ɑ̃.ʁa.ʒɑ̃/
enrageant
/ɑ̃.ʁa.ʒɑ̃/
Giống cái enrageant
/ɑ̃.ʁa.ʒɑ̃/
enrageant
/ɑ̃.ʁa.ʒɑ̃/

enrageant /ɑ̃.ʁa.ʒɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm bực tức, làm cáu tiết.
    Des désaccords enrageants — những sự bất hòa làm bực tức
    Des propos enrageants — những câu nói làm cáu tiết

Tham khảo

sửa