Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc enorm
gt enormt
Số nhiều enorme
Cấp so sánh
cao

enorm

  1. Lớn lao, đại.
    USA har enorme ressurser.
  2. Mãnh liệt, mạnh bạo.
    Jeg ble enormt skuffet.

Tham khảo sửa