Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enorm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
enorm
gt
enormt
Số nhiều
enorme
Cấp
so sánh
—
cao
—
enorm
Lớn lao
,
vĩ
đại.
USA har
enorme
ressurser.
Mãnh liệt
,
mạnh bạo
.
Jeg ble
enormt
skuffet.
Tham khảo
sửa
"
enorm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)