Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.mə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

enmity /ˈɛn.mə.ti/

  1. Sự thù hằn.
  2. Tình trạng thù địch.
    to be at enmity with someone — thù địch với ai

Tham khảo sửa