Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enkel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
enkel
gt
enkelt
Số nhiều
enkle
Cấp
so sánh
enklere
cao
enklest
enkel
Giản dị
, đơn
giản
.
Maskinen er
enkel
å betjene.
en enkel oppgave! et
enkelt
problem å løse
Tham khảo
sửa
"
enkel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)