Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc enkel
gt enkelt
Số nhiều enkle
Cấp so sánh enklere
cao enklest

enkel

  1. Giản dị, đơn giản.
    Maskinen er enkel å betjene.
    en enkel oppgave! et enkelt problem å løse

Tham khảo

sửa