Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdʒɔ.ɪə.bᵊl/

Tính từ

sửa

enjoyable /ɪn.ˈdʒɔ.ɪə.bᵊl/

  1. Thú vị, thích thú.
    an enjoyable evening — một buổi tối thú vị

Tham khảo

sửa