Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdʒɔɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

enjoy ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɔɪ/

  1. Thích thú, khoái (cái gì).
    to enjoy an interesting book — thích thú xem một cuốn sách hay
    to enjoy oneself — thích thú, khoái trá
  2. Được hưởng, được, có được.
    to enjoy good health — có sức khoẻ
    to enjoy poor health — có sức khoẻ kém

Tham khảo

sửa