enjoindre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʒwɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửaenjoindre ngoại động từ /ɑ̃.ʒwɛ̃dʁ/
- (Văn học) Ra lệnh, truyền lệnh.
Tham khảo
sửa- "enjoindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enjoindre ngoại động từ /ɑ̃.ʒwɛ̃dʁ/