enjambement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enjambements /ɑ̃.ʒɑ̃b.mɑ̃/ |
enjambements /ɑ̃.ʒɑ̃b.mɑ̃/ |
enjambement gđ
Tham khảo
sửa- "enjambement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enjambements /ɑ̃.ʒɑ̃b.mɑ̃/ |
enjambements /ɑ̃.ʒɑ̃b.mɑ̃/ |
enjambement gđ