Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enivrement
/ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/
enivrement
/ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/

enivrement /ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/

  1. (Nghĩa bóng) Sự say sưa.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự say rượu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa