enivrement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enivrement /ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/ |
enivrement /ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/ |
enivrement gđ /ɑ̃.ni.vʁə.mɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "enivrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)