Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enharnacher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
enharnacher
ngoại động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Đóng
yên cương
cho (ngựa).
(
Từ cũ; nghĩa cũ
) Cho ăn
mặc
lố lăng
.
Tham khảo
sửa
"
enharnacher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)