Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/

Tính từ sửa

enharmonic /ˌɛn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/

  1. (Âm nhạc) Trùng, trùng âm.

Tham khảo sửa