Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enharmonic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/
Tính từ
sửa
enharmonic
/ˌɛn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/
(
Âm nhạc
)
Trùng
,
trùng
âm
.
Tham khảo
sửa
"
enharmonic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)