Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈheɪ.ˌloʊ/

Ngoại động từ

sửa

enhalo ngoại động từ /ɪn.ˈheɪ.ˌloʊ/

  1. Bao quanh bằng cái quầng.

Tham khảo

sửa