Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít engstelse engstelsen
Số nhiều engstelser engstelsene

engstelse

  1. Sự lo lắng, lo sợ, lo ngại.
    Din engstelse for meg er ubegrunnet.

Tham khảo

sửa