engstelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | engstelse | engstelsen |
Số nhiều | engstelser | engstelsene |
engstelse gđ
Tham khảo
sửa- "engstelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | engstelse | engstelsen |
Số nhiều | engstelser | engstelsene |
engstelse gđ