engstelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | engstelig |
gt | engstelig | |
Số nhiều | engstelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
engstelig
- Lo lắng, lo sợ, lo ngại.
- Han var engstelig for hva som kunne ha skjedd med faren hans.
- Nhút nhát, rụt rè.
- Han er litt engstelig av seg.
Tham khảo
sửa- "engstelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)