Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å engste
Hiện tại chỉ ngôi
engster
Quá khứ
engsta
,
engstet
Động tính từ quá khứ
engsta
,
engstet
Động tính từ hiện tại
—
engste
(
Refl.
)
Lo ngại
,
lo sợ
, áy
náy
,
lo
âu.
å gå til tannlegen er ingenting
å engste
seg for.
Tham khảo
sửa
"
engste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)