Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å engste
Hiện tại chỉ ngôi engster
Quá khứ engsta, engstet
Động tính từ quá khứ engsta, engstet
Động tính từ hiện tại

engste

  1. (Refl.) Lo ngại, lo sợ, áy náy, lo âu.
    å gå til tannlegen er ingenting å engste seg for.

Tham khảo

sửa