engouffrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
engouffrement /ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/ |
engouffrement /ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/ |
engouffrement gđ /ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "engouffrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)