Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡly.e/

Ngoại động từ

sửa

engluer ngoại động từ /ɑ̃.ɡly.e/

  1. Đánh bẫy nhựa.
    Engluer des oiseaux — đánh bẫy nhựa chim
  2. Phết nhựa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa