Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engluer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ɡly.e/
Ngoại động từ
sửa
engluer
ngoại động từ
/ɑ̃.ɡly.e/
Đánh bẫy
nhựa
.
Engluer
des oiseaux
— đánh bẫy nhựa chim
Phết
nhựa
.
Trái nghĩa
sửa
Dégluer
Tham khảo
sửa
"
engluer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)