Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡlu.tiʁ/

Ngoại động từ

sửa

engloutir ngoại động từ /ɑ̃.ɡlu.tiʁ/

  1. Nuốt ngấu nghiến, ngốn.
  2. Nhận chìm, dìm ngập.
  3. (Nghĩa bóng) Phung phá.
    Engloutir sa fortune — phung phá gia tài

Tham khảo

sửa