Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engloutir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ɡlu.tiʁ/
Ngoại động từ
sửa
engloutir
ngoại động từ
/ɑ̃.ɡlu.tiʁ/
Nuốt
ngấu nghiến
,
ngốn
.
Nhận chìm
,
dìm
ngập
.
(
Nghĩa bóng
)
Phung phá
.
Engloutir
sa fortune
— phung phá gia tài
Tham khảo
sửa
"
engloutir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)