Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.dʒən.ˈtɜːn/

Ngoại động từ sửa

engine-turn ngoại động từ /ˈɛn.dʒən.ˈtɜːn/

  1. Chạm đường lộng chéo.

Tham khảo sửa