Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ.li/

Phó từ

sửa

engagingly /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ.li/

  1. Hấp dẫn, thú vị.

Tham khảo

sửa