Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enforcement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈfɔrs.mənt/
Danh từ
sửa
enforcement
(
không đếm được
)
Sự
thúc ép
, sự
ép buộc
.
Sự
bắt
tôn trọng
, sự bắt
tuân
theo; sự đem
thi hành
(
luật lệ
), sự
thực thi
.
Tham khảo
sửa
"
enforcement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)