enfoncé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fɔ̃.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enfoncé /ɑ̃.fɔ̃.se/ |
enfoncés /ɑ̃.fɔ̃.se/ |
Giống cái | enfoncée /ɑ̃.fɔ̃.se/ |
enfoncées /ɑ̃.fɔ̃.se/ |
enfoncé /ɑ̃.fɔ̃.se/
- Sâu hoắm.
- Yeux enfoncés — mắt sâu hoắm
- avoir la tête enfoncée dans les épaules — cổ ngắn chùn chùn, rụt cổ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enfoncé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)