Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɛf.mənt/

Danh từ

sửa

enfeoffment (sử học) /ɪn.ˈfɛf.mənt/

  1. Sự cấp thái ấp.
  2. Chiếu cấp thái ấp.

Tham khảo

sửa