Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ɪn.ˈtɛnt.sə.ti/

Danh từ sửa

energy intensity / ɪn.ˈtɛnt.sə.ti/

  1. (Kinh tế học) Cường độ sử dụng năng lượng.

Tham khảo sửa