Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [enerˈɡio]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -io
  • Tách âm: e‧ner‧gi‧o

Danh từ

sửa

energio (acc. số ít energion, số nhiều energioj, acc. số nhiều energiojn)

  1. Năng lượng.