Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ener
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ener
eneren
Số nhiều
enere
enerne
ener
gđ
Nhà
vô
địch.
Han er en
ener
på dette området.
Vật
,
người
mang
số một
.
Han fikk en
ener
i matematikk.
Tham khảo
sửa
"
ener
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)