Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.doʊ.ˌspɔr/

Danh từ sửa

endospore /ˈɛn.doʊ.ˌspɔr/

  1. (Thực vật học) Bào tử trong, nội bào tử.

Tham khảo sửa