Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.də.ˌsoʊm/

Danh từ

sửa

endosome /ˈɛn.də.ˌsoʊm/

  1. Hạt cơ quan nội bào.

Tham khảo

sửa